FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vasco Regini

9.9.1990(33) 185cm 77Kg
ST64
RW64
CF63
RF63
CAM62
CM65
CDM75
RM66
RB78
RWB76
CB78
SW78
GK31
Sức mạnh
81
Thể lực
80
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
79
Khéo léo
76
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
83
Rê bóng
64
Giữ bóng
71
Kèm người
78
Tranh bóng
83
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
45
Chuyền dài
67
Lực sút
75
Đánh đầu
73
Sút xa
41
Vô-lê
39
Sút xoáy
55
Đá phạt
46
Penalty
54
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
43
Phản ứng
80
Quyết đoán
72
TM phát bóng
27
TM đổ người
24
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
29
TM phản xạ
26