FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxime Gonalons

10.3.1989(35) 187cm 76Kg
ST76
RW75
CF76
RF76
CAM76
CM80
CDM85
RM77
RB83
RWB83
CB84
SW85
GK31
Sức mạnh
83
Thể lực
95
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
85
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
83
Rê bóng
75
Giữ bóng
81
Kèm người
86
Tranh bóng
88
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
65
Chuyền dài
83
Lực sút
86
Đánh đầu
84
Sút xa
68
Vô-lê
69
Sút xoáy
66
Đá phạt
66
Penalty
78
Cắt bóng
87
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
75
Phản ứng
83
Quyết đoán
88
TM phát bóng
27
TM đổ người
27
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
22