FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Gaspar

24.11.1990(33) 182cm 80Kg
ST72
RW74
CF73
RF73
CAM73
CM75
CDM79
RM76
RB81
RWB81
CB80
SW79
GK31
Sức mạnh
82
Thể lực
85
Tăng tốc
82
Tốc độ
86
Nhảy
76
Khéo léo
76
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
83
Rê bóng
74
Giữ bóng
76
Kèm người
81
Tranh bóng
80
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
63
Chuyền dài
76
Lực sút
68
Đánh đầu
70
Sút xa
66
Vô-lê
68
Sút xoáy
79
Đá phạt
62
Penalty
58
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
64
Phản ứng
82
Quyết đoán
83
TM phát bóng
23
TM đổ người
23
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
28