FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moritz Hartmann

20.6.1986(38) 181cm 74Kg
ST77
RW73
CF74
RF74
CAM71
CM64
CDM52
RM71
RB53
RWB55
CB48
SW48
GK23
Sức mạnh
76
Thể lực
75
Tăng tốc
84
Tốc độ
81
Nhảy
74
Khéo léo
75
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
23
Rê bóng
70
Giữ bóng
75
Kèm người
26
Tranh bóng
31
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
82
Chuyền dài
55
Lực sút
81
Đánh đầu
79
Sút xa
73
Vô-lê
70
Sút xoáy
68
Đá phạt
65
Penalty
61
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
65
Phản ứng
78
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16