FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxime Le Marchand

10.11.1989(35) 185cm 77Kg
ST59
RW63
CF61
RF61
CAM65
CM69
CDM76
RM66
RB74
RWB73
CB76
SW76
GK27
Sức mạnh
78
Thể lực
80
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
77
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
76
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Kèm người
77
Tranh bóng
78
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
39
Chuyền dài
78
Lực sút
59
Đánh đầu
70
Sút xa
40
Vô-lê
44
Sút xoáy
47
Đá phạt
46
Penalty
47
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
69
Phản ứng
74
Quyết đoán
79
TM phát bóng
24
TM đổ người
23
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
24