FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romain Hamouma

29.3.1987(37) 178cm 76Kg
ST77
RW79
CF79
RF79
CAM79
CM75
CDM65
RM79
RB64
RWB67
CB59
SW59
GK29
Sức mạnh
70
Thể lực
76
Tăng tốc
81
Tốc độ
81
Nhảy
65
Khéo léo
83
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
48
Rê bóng
81
Giữ bóng
81
Kèm người
49
Tranh bóng
48
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
78
Chuyền dài
77
Lực sút
79
Đánh đầu
67
Sút xa
79
Vô-lê
77
Sút xoáy
80
Đá phạt
76
Penalty
75
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
77
Phản ứng
77
Quyết đoán
67
TM phát bóng
25
TM đổ người
25
TM bắt bóng
23
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
25