FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Basa

29.12.1982(41) 189cm 86Kg
ST68
RW63
CF66
RF66
CAM66
CM71
CDM78
RM65
RB75
RWB72
CB82
SW82
GK29
Sức mạnh
85
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
82
Khéo léo
48
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
85
Rê bóng
61
Giữ bóng
75
Kèm người
82
Tranh bóng
83
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
61
Chuyền dài
76
Lực sút
70
Đánh đầu
88
Sút xa
60
Vô-lê
55
Sút xoáy
48
Đá phạt
50
Penalty
69
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
65
Phản ứng
77
Quyết đoán
84
TM phát bóng
27
TM đổ người
21
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
22