FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danijel Subasic

27.10.1984(40) 191cm 84Kg
ST35
RW35
CF36
RF36
CAM37
CM37
CDM37
RM36
RB35
RWB35
CB37
SW37
GK81
Sức mạnh
81
Thể lực
40
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
76
Khéo léo
48
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
24
Rê bóng
22
Giữ bóng
29
Kèm người
25
Tranh bóng
24
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
21
Chuyền dài
35
Lực sút
33
Đánh đầu
24
Sút xa
24
Vô-lê
24
Sút xoáy
33
Đá phạt
69
Penalty
32
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
57
Phản ứng
80
Quyết đoán
39
TM phát bóng
80
TM đổ người
82
TM bắt bóng
80
TM chọn vị trí
83
TM phản xạ
84