FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bang Dae Jong

28.1.1985(39) 184cm 80Kg
ST66
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM64
CDM72
RM65
RB75
RWB73
CB78
SW77
GK37
Sức mạnh
85
Thể lực
86
Tăng tốc
89
Tốc độ
92
Nhảy
87
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
77
Rê bóng
57
Giữ bóng
67
Kèm người
78
Tranh bóng
78
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
59
Chuyền dài
55
Lực sút
70
Đánh đầu
81
Sút xa
74
Vô-lê
51
Sút xoáy
52
Đá phạt
52
Penalty
61
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
69
Phản ứng
67
Quyết đoán
82
TM phát bóng
32
TM đổ người
34
TM bắt bóng
33
TM chọn vị trí
37
TM phản xạ
33