FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoo Hyun

1.8.1984(40) 184cm 82Kg
ST42
RW47
CF47
RF47
CAM51
CM53
CDM52
RM49
RB48
RWB48
CB46
SW45
GK77
Sức mạnh
45
Thể lực
45
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
36
Rê bóng
30
Giữ bóng
48
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
29
Chuyền dài
56
Lực sút
39
Đánh đầu
29
Sút xa
29
Vô-lê
32
Sút xoáy
29
Đá phạt
31
Penalty
42
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
73
Phản ứng
74
Quyết đoán
67
TM phát bóng
81
TM đổ người
78
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
78
TM phản xạ
78