FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kwon Soon Hyung

16.6.1986(38) 176cm 73Kg
ST74
RW75
CF75
RF75
CAM77
CM79
CDM77
RM75
RB75
RWB76
CB75
SW75
GK39
Sức mạnh
76
Thể lực
90
Tăng tốc
56
Tốc độ
63
Nhảy
93
Khéo léo
91
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
70
Rê bóng
78
Giữ bóng
76
Kèm người
73
Tranh bóng
73
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
66
Chuyền dài
77
Lực sút
83
Đánh đầu
70
Sút xa
82
Vô-lê
59
Sút xoáy
80
Đá phạt
82
Penalty
77
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
79
Phản ứng
82
Quyết đoán
75
TM phát bóng
36
TM đổ người
31
TM bắt bóng
34
TM chọn vị trí
33
TM phản xạ
37