FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastien Corchia

1.11.1990(33) 176cm 69Kg
ST74
RW76
CF75
RF75
CAM76
CM77
CDM78
RM77
RB79
RWB79
CB77
SW77
GK28
Sức mạnh
72
Thể lực
83
Tăng tốc
78
Tốc độ
78
Nhảy
72
Khéo léo
79
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
81
Rê bóng
77
Giữ bóng
79
Kèm người
80
Tranh bóng
80
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
64
Chuyền dài
77
Lực sút
78
Đánh đầu
72
Sút xa
76
Vô-lê
64
Sút xoáy
81
Đá phạt
83
Penalty
72
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
74
Phản ứng
79
Quyết đoán
79
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
27