FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Pekarik

30.10.1986(38) 176cm 70Kg
ST67
RW70
CF69
RF69
CAM70
CM72
CDM77
RM72
RB79
RWB79
CB78
SW78
GK31
Sức mạnh
76
Thể lực
83
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
78
Khéo léo
78
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
83
Rê bóng
78
Giữ bóng
78
Kèm người
80
Tranh bóng
82
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
52
Chuyền dài
71
Lực sút
67
Đánh đầu
69
Sút xa
57
Vô-lê
64
Sút xoáy
64
Đá phạt
54
Penalty
55
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
61
Phản ứng
81
Quyết đoán
75
TM phát bóng
28
TM đổ người
26
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
24