FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mike Frantz

14.10.1986(38) 182cm 80Kg
ST75
RW76
CF76
RF76
CAM76
CM77
CDM78
RM77
RB77
RWB78
CB76
SW76
GK33
Sức mạnh
81
Thể lực
85
Tăng tốc
82
Tốc độ
82
Nhảy
80
Khéo léo
77
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
71
Rê bóng
78
Giữ bóng
77
Kèm người
76
Tranh bóng
76
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
69
Chuyền dài
77
Lực sút
81
Đánh đầu
70
Sút xa
75
Vô-lê
68
Sút xoáy
67
Đá phạt
60
Penalty
64
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
73
Phản ứng
80
Quyết đoán
82
TM phát bóng
24
TM đổ người
30
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
30
TM phản xạ
25