FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zargo Toure

11.11.1989(35) 183cm 73Kg
ST58
RW56
CF57
RF57
CAM58
CM63
CDM72
RM59
RB72
RWB69
CB77
SW77
GK30
Sức mạnh
87
Thể lực
80
Tăng tốc
75
Tốc độ
81
Nhảy
91
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
70
Rê bóng
45
Giữ bóng
69
Kèm người
77
Tranh bóng
79
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
29
Chuyền dài
69
Lực sút
55
Đánh đầu
85
Sút xa
34
Vô-lê
29
Sút xoáy
39
Đá phạt
53
Penalty
51
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
74
Quyết đoán
80
TM phát bóng
24
TM đổ người
30
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
23