FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Castellano

2.11.1987(37) 180cm 69Kg
ST74
RW77
CF75
RF75
CAM76
CM75
CDM77
RM77
RB79
RWB80
CB78
SW78
GK35
Sức mạnh
84
Thể lực
86
Tăng tốc
86
Tốc độ
87
Nhảy
81
Khéo léo
84
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
79
Rê bóng
77
Giữ bóng
83
Kèm người
75
Tranh bóng
80
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
61
Chuyền dài
66
Lực sút
73
Đánh đầu
74
Sút xa
67
Vô-lê
60
Sút xoáy
79
Đá phạt
62
Penalty
62
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
72
Phản ứng
80
Quyết đoán
75
TM phát bóng
34
TM đổ người
27
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
33
TM phản xạ
31