FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bobby Moore

12.4.1941(83) 178cm 72Kg
ST72
RW72
CF73
RF73
CAM75
CM81
CDM86
RM74
RB84
RWB82
CB87
SW87
GK21
Sức mạnh
84
Thể lực
91
Tăng tốc
77
Tốc độ
79
Nhảy
86
Khéo léo
79
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
85
Rê bóng
64
Giữ bóng
84
Kèm người
89
Tranh bóng
90
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
49
Chuyền dài
82
Lực sút
78
Đánh đầu
86
Sút xa
68
Vô-lê
64
Sút xoáy
66
Đá phạt
66
Penalty
77
Cắt bóng
92
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
85
Phản ứng
86
Quyết đoán
88
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10