FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Da Costa

12.11.1983(41) 186cm 81Kg
ST36
RW36
CF36
RF36
CAM37
CM38
CDM39
RM37
RB37
RWB37
CB38
SW38
GK77
Sức mạnh
69
Thể lực
41
Tăng tốc
51
Tốc độ
47
Nhảy
61
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
31
Rê bóng
25
Giữ bóng
33
Kèm người
29
Tranh bóng
32
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
27
Chuyền dài
41
Lực sút
36
Đánh đầu
26
Sút xa
25
Vô-lê
25
Sút xoáy
27
Đá phạt
25
Penalty
35
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
44
Phản ứng
77
Quyết đoán
41
TM phát bóng
70
TM đổ người
79
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
79