FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lomban

5.6.1987(36) 186cm 78Kg
ST64
RW59
CF62
RF62
CAM63
CM70
CDM77
RM61
RB69
RWB68
CB76
SW77
GK30
Sức mạnh
83
Thể lực
78
Tăng tốc
47
Tốc độ
44
Nhảy
70
Khéo léo
60
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
72
Rê bóng
58
Giữ bóng
72
Kèm người
77
Tranh bóng
81
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
62
Chuyền dài
83
Lực sút
83
Đánh đầu
75
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
77
Đá phạt
76
Penalty
73
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
60
Phản ứng
72
Quyết đoán
82
TM phát bóng
26
TM đổ người
20
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
27