FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Muniain

19.12.1992(31) 169cm 63Kg
ST73
RW80
CF78
RF78
CAM78
CM73
CDM63
RM78
RB63
RWB66
CB56
SW56
GK28
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
89
Tốc độ
86
Nhảy
73
Khéo léo
86
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
42
Rê bóng
80
Giữ bóng
81
Kèm người
42
Tranh bóng
60
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
74
Chuyền dài
68
Lực sút
65
Đánh đầu
50
Sút xa
73
Vô-lê
67
Sút xoáy
80
Đá phạt
72
Penalty
63
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
75
Phản ứng
83
Quyết đoán
70
TM phát bóng
18
TM đổ người
22
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
24