FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iturraspe

8.3.1989(35) 187cm 75Kg
ST73
RW73
CF74
RF74
CAM75
CM77
CDM79
RM74
RB76
RWB76
CB76
SW76
GK25
Sức mạnh
81
Thể lực
81
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
57
Khéo léo
63
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
70
Rê bóng
74
Giữ bóng
77
Kèm người
72
Tranh bóng
81
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
67
Chuyền dài
75
Lực sút
78
Đánh đầu
76
Sút xa
63
Vô-lê
55
Sút xoáy
69
Đá phạt
67
Penalty
60
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
80
Phản ứng
82
Quyết đoán
77
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18