FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iborra

16.1.1988(36) 195cm 88Kg
ST77
RW73
CF76
RF76
CAM76
CM80
CDM83
RM74
RB78
RWB77
CB81
SW82
GK31
Sức mạnh
84
Thể lực
87
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
74
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
79
Rê bóng
71
Giữ bóng
84
Kèm người
78
Tranh bóng
81
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
77
Chuyền dài
83
Lực sút
90
Đánh đầu
87
Sút xa
74
Vô-lê
72
Sút xoáy
72
Đá phạt
79
Penalty
77
Cắt bóng
88
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
81
Phản ứng
76
Quyết đoán
88
TM phát bóng
21
TM đổ người
28
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
23