FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Rispoli

29.1.1988(36) 183cm 84Kg
ST73
RW75
CF74
RF74
CAM74
CM75
CDM76
RM77
RB77
RWB78
CB75
SW75
GK34
Sức mạnh
83
Thể lực
84
Tăng tốc
81
Tốc độ
85
Nhảy
83
Khéo léo
76
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
74
Rê bóng
77
Giữ bóng
81
Kèm người
73
Tranh bóng
76
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
67
Chuyền dài
76
Lực sút
71
Đánh đầu
67
Sút xa
65
Vô-lê
52
Sút xoáy
67
Đá phạt
52
Penalty
48
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
67
Phản ứng
81
Quyết đoán
76
TM phát bóng
30
TM đổ người
31
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
29