FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Parejo

16.4.1989(35) 180cm 75Kg
ST79
RW82
CF82
RF82
CAM84
CM84
CDM78
RM83
RB73
RWB76
CB69
SW69
GK28
Sức mạnh
82
Thể lực
86
Tăng tốc
77
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
78
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
58
Rê bóng
87
Giữ bóng
88
Kèm người
65
Tranh bóng
61
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
89
Dứt điểm
75
Chuyền dài
88
Lực sút
83
Đánh đầu
62
Sút xa
86
Vô-lê
77
Sút xoáy
86
Đá phạt
88
Penalty
84
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
88
Phản ứng
77
Quyết đoán
73
TM phát bóng
25
TM đổ người
19
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
21