FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Sanchez

8.9.1987(36) 174cm 72Kg
ST69
RW73
CF73
RF73
CAM75
CM78
CDM78
RM74
RB73
RWB74
CB73
SW73
GK27
Sức mạnh
64
Thể lực
76
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
80
Khéo léo
76
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
67
Rê bóng
69
Giữ bóng
81
Kèm người
73
Tranh bóng
77
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
62
Chuyền dài
82
Lực sút
76
Đánh đầu
57
Sút xa
73
Vô-lê
57
Sút xoáy
75
Đá phạt
72
Penalty
65
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
80
Phản ứng
79
Quyết đoán
91
TM phát bóng
22
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
22