FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Carrico

4.8.1988(35) 180cm 80Kg
ST62
RW61
CF62
RF62
CAM63
CM69
CDM75
RM63
RB72
RWB70
CB76
SW77
GK25
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
84
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
79
Rê bóng
58
Giữ bóng
67
Kèm người
74
Tranh bóng
80
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
49
Chuyền dài
78
Lực sút
65
Đánh đầu
80
Sút xa
51
Vô-lê
49
Sút xoáy
42
Đá phạt
54
Penalty
61
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
65
Phản ứng
72
Quyết đoán
84
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19