FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Livermore

14.11.1989(35) 180cm 76Kg
ST77
RW77
CF78
RF78
CAM79
CM81
CDM81
RM78
RB79
RWB79
CB79
SW79
GK33
Sức mạnh
84
Thể lực
86
Tăng tốc
76
Tốc độ
76
Nhảy
80
Khéo léo
74
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
75
Rê bóng
76
Giữ bóng
83
Kèm người
78
Tranh bóng
80
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
74
Chuyền dài
83
Lực sút
80
Đánh đầu
77
Sút xa
77
Vô-lê
69
Sút xoáy
77
Đá phạt
68
Penalty
67
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
82
Phản ứng
81
Quyết đoán
81
TM phát bóng
25
TM đổ người
26
TM bắt bóng
31
TM chọn vị trí
27
TM phản xạ
26