FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Brosinski

17.7.1988(35) 178cm 70Kg
ST71
RW74
CF72
RF72
CAM72
CM72
CDM74
RM75
RB77
RWB77
CB74
SW74
GK29
Sức mạnh
67
Thể lực
82
Tăng tốc
84
Tốc độ
87
Nhảy
79
Khéo léo
80
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
75
Rê bóng
77
Giữ bóng
75
Kèm người
76
Tranh bóng
75
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
60
Chuyền dài
71
Lực sút
67
Đánh đầu
72
Sút xa
66
Vô-lê
65
Sút xoáy
78
Đá phạt
74
Penalty
74
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
65
Phản ứng
77
Quyết đoán
75
TM phát bóng
28
TM đổ người
22
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
20