FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehdi Mostefa

30.8.1983(41) 181cm 82Kg
ST67
RW68
CF68
RF68
CAM71
CM75
CDM77
RM69
RB73
RWB72
CB75
SW76
GK29
Sức mạnh
84
Thể lực
85
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
77
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
72
Rê bóng
67
Giữ bóng
79
Kèm người
70
Tranh bóng
79
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
60
Chuyền dài
76
Lực sút
57
Đánh đầu
78
Sút xa
72
Vô-lê
41
Sút xoáy
38
Đá phạt
62
Penalty
67
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
76
Phản ứng
80
Quyết đoán
77
TM phát bóng
27
TM đổ người
24
TM bắt bóng
25
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
23