FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Reus

31.5.1989(35) 181cm 73Kg
ST80
RW84
CF84
RF84
CAM84
CM78
CDM62
RM83
RB62
RWB66
CB52
SW52
GK27
Sức mạnh
70
Thể lực
78
Tăng tốc
85
Tốc độ
89
Nhảy
70
Khéo léo
88
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
43
Rê bóng
87
Giữ bóng
85
Kèm người
32
Tranh bóng
39
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
83
Chuyền dài
80
Lực sút
83
Đánh đầu
54
Sút xa
87
Vô-lê
84
Sút xoáy
82
Đá phạt
85
Penalty
81
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
83
Phản ứng
83
Quyết đoán
54
TM phát bóng
22
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
20