FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Meyler

29.5.1989(35) 189cm 86Kg
ST75
RW75
CF75
RF75
CAM76
CM78
CDM78
RM76
RB75
RWB76
CB76
SW76
GK34
Sức mạnh
85
Thể lực
87
Tăng tốc
64
Tốc độ
72
Nhảy
78
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
70
Rê bóng
76
Giữ bóng
81
Kèm người
70
Tranh bóng
76
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
70
Chuyền dài
81
Lực sút
77
Đánh đầu
79
Sút xa
70
Vô-lê
72
Sút xoáy
61
Đá phạt
64
Penalty
59
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
76
Phản ứng
81
Quyết đoán
87
TM phát bóng
30
TM đổ người
30
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
31
TM phản xạ
29