FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy King

29.10.1988(35) 183cm 74Kg
ST76
RW75
CF76
RF76
CAM77
CM78
CDM74
RM77
RB72
RWB73
CB69
SW69
GK17
Sức mạnh
83
Thể lực
87
Tăng tốc
82
Tốc độ
81
Nhảy
68
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
60
Rê bóng
66
Giữ bóng
80
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
72
Chuyền dài
82
Lực sút
72
Đánh đầu
74
Sút xa
74
Vô-lê
65
Sút xoáy
69
Đá phạt
54
Penalty
59
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
78
Phản ứng
79
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9