FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ismael Traore

18.8.1986(38) 184cm 89Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM60
CM66
CDM75
RM61
RB74
RWB72
CB78
SW79
GK31
Sức mạnh
86
Thể lực
81
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
79
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
77
Rê bóng
47
Giữ bóng
73
Kèm người
80
Tranh bóng
79
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
36
Chuyền dài
69
Lực sút
56
Đánh đầu
80
Sút xa
56
Vô-lê
34
Sút xoáy
58
Đá phạt
67
Penalty
59
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
61
Phản ứng
75
Quyết đoán
84
TM phát bóng
31
TM đổ người
23
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
23
TM phản xạ
30