FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julien Cetout

2.1.1988(36) 183cm 74Kg
ST62
RW68
CF65
RF65
CAM70
CM74
CDM78
RM71
RB77
RWB77
CB77
SW77
GK38
Sức mạnh
83
Thể lực
88
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
81
Khéo léo
82
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
78
Rê bóng
68
Giữ bóng
76
Kèm người
77
Tranh bóng
80
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
51
Chuyền dài
80
Lực sút
44
Đánh đầu
72
Sút xa
49
Vô-lê
51
Sút xoáy
66
Đá phạt
63
Penalty
57
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
79
Phản ứng
78
Quyết đoán
78
TM phát bóng
34
TM đổ người
34
TM bắt bóng
34
TM chọn vị trí
33
TM phản xạ
32