FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romain Thomas

12.6.1988(36) 193cm 84Kg
ST59
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM60
CDM71
RM58
RB73
RWB70
CB77
SW77
GK36
Sức mạnh
88
Thể lực
73
Tăng tốc
68
Tốc độ
74
Nhảy
75
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
79
Rê bóng
46
Giữ bóng
64
Kèm người
77
Tranh bóng
80
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
38
Chuyền dài
73
Lực sút
73
Đánh đầu
82
Sút xa
42
Vô-lê
37
Sút xoáy
55
Đá phạt
51
Penalty
66
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
53
Phản ứng
80
Quyết đoán
81
TM phát bóng
31
TM đổ người
33
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
34
TM phản xạ
30