FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Henderson

17.6.1990(34) 182cm 67Kg
ST81
RW82
CF82
RF82
CAM83
CM84
CDM82
RM83
RB80
RWB81
CB78
SW78
GK31
Sức mạnh
83
Thể lực
93
Tăng tốc
82
Tốc độ
79
Nhảy
82
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
74
Rê bóng
82
Giữ bóng
88
Kèm người
72
Tranh bóng
81
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
91
Dứt điểm
79
Chuyền dài
87
Lực sút
82
Đánh đầu
76
Sút xa
79
Vô-lê
79
Sút xoáy
87
Đá phạt
78
Penalty
68
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
82
Phản ứng
81
Quyết đoán
84
TM phát bóng
23
TM đổ người
23
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
28