FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Diaz

12.6.1988(35) 183cm 72Kg
ST72
RW72
CF72
RF72
CAM71
CM73
CDM76
RM73
RB79
RWB78
CB78
SW78
GK33
Sức mạnh
79
Thể lực
83
Tăng tốc
74
Tốc độ
80
Nhảy
84
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
83
Rê bóng
63
Giữ bóng
79
Kèm người
73
Tranh bóng
79
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
67
Chuyền dài
67
Lực sút
73
Đánh đầu
79
Sút xa
59
Vô-lê
47
Sút xoáy
68
Đá phạt
61
Penalty
53
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
70
Phản ứng
79
Quyết đoán
75
TM phát bóng
26
TM đổ người
29
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
29
TM phản xạ
28