FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Troy Deeney

29.6.1988(35) 183cm 90Kg
ST83
RW78
CF81
RF81
CAM78
CM72
CDM62
RM77
RB61
RWB62
CB59
SW60
GK36
Sức mạnh
89
Thể lực
84
Tăng tốc
79
Tốc độ
83
Nhảy
80
Khéo léo
76
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
42
Rê bóng
76
Giữ bóng
83
Kèm người
33
Tranh bóng
45
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
86
Chuyền dài
57
Lực sút
87
Đánh đầu
79
Sút xa
82
Vô-lê
77
Sút xoáy
78
Đá phạt
51
Penalty
86
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
86
Tầm nhìn
71
Phản ứng
82
Quyết đoán
86
TM phát bóng
34
TM đổ người
29
TM bắt bóng
30
TM chọn vị trí
31
TM phản xạ
33