FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbie Kruse

5.10.1988(35) 181cm 72Kg
ST73
RW77
CF76
RF76
CAM76
CM71
CDM61
RM76
RB62
RWB65
CB56
SW56
GK31
Sức mạnh
59
Thể lực
70
Tăng tốc
82
Tốc độ
82
Nhảy
81
Khéo léo
82
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
47
Rê bóng
80
Giữ bóng
78
Kèm người
45
Tranh bóng
48
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
73
Chuyền dài
62
Lực sút
71
Đánh đầu
59
Sút xa
74
Vô-lê
70
Sút xoáy
75
Đá phạt
48
Penalty
70
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
77
Phản ứng
76
Quyết đoán
66
TM phát bóng
25
TM đổ người
26
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
27