FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sidnei

23.6.1989(35) 186cm 82Kg
ST62
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM66
CDM74
RM63
RB72
RWB71
CB77
SW77
GK26
Sức mạnh
85
Thể lực
71
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
78
Rê bóng
69
Giữ bóng
75
Kèm người
79
Tranh bóng
80
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
50
Chuyền dài
68
Lực sút
62
Đánh đầu
74
Sút xa
53
Vô-lê
47
Sút xoáy
41
Đá phạt
44
Penalty
60
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
48
Phản ứng
74
Quyết đoán
76
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
22