FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michel Morganella

17.5.1989(35) 184cm 78Kg
ST70
RW74
CF73
RF73
CAM73
CM75
CDM78
RM76
RB79
RWB79
CB78
SW78
GK27
Sức mạnh
81
Thể lực
83
Tăng tốc
83
Tốc độ
85
Nhảy
79
Khéo léo
75
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
79
Rê bóng
78
Giữ bóng
78
Kèm người
78
Tranh bóng
82
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
47
Chuyền dài
76
Lực sút
74
Đánh đầu
70
Sút xa
70
Vô-lê
64
Sút xoáy
80
Đá phạt
65
Penalty
67
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
70
Phản ứng
83
Quyết đoán
78
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
26