FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benedikt Howedes

29.2.1988(36) 187cm 80Kg
ST67
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM69
CDM78
RM68
RB79
RWB77
CB82
SW82
GK20
Sức mạnh
82
Thể lực
72
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
79
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
85
Rê bóng
65
Giữ bóng
75
Kèm người
86
Tranh bóng
85
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
60
Chuyền dài
68
Lực sút
66
Đánh đầu
82
Sút xa
40
Vô-lê
46
Sút xoáy
44
Đá phạt
59
Penalty
61
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
61
Phản ứng
82
Quyết đoán
82
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11