FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ralf Fahrmann

27.9.1988(35) 196cm 95Kg
ST34
RW34
CF35
RF35
CAM37
CM37
CDM36
RM36
RB33
RWB33
CB35
SW35
GK80
Sức mạnh
79
Thể lực
39
Tăng tốc
44
Tốc độ
52
Nhảy
72
Khéo léo
45
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
20
Rê bóng
24
Giữ bóng
32
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
21
Chuyền dài
35
Lực sút
32
Đánh đầu
23
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
18
Đá phạt
21
Penalty
29
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
58
Phản ứng
80
Quyết đoán
40
TM phát bóng
65
TM đổ người
83
TM bắt bóng
79
TM chọn vị trí
82
TM phản xạ
84