FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mosquera

21.4.1988(36) 184cm 77Kg
ST71
RW73
CF74
RF74
CAM76
CM79
CDM78
RM74
RB73
RWB73
CB73
SW73
GK29
Sức mạnh
71
Thể lực
74
Tăng tốc
71
Tốc độ
59
Nhảy
71
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
71
Rê bóng
69
Giữ bóng
82
Kèm người
68
Tranh bóng
78
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
65
Chuyền dài
84
Lực sút
65
Đánh đầu
69
Sút xa
68
Vô-lê
57
Sút xoáy
81
Đá phạt
73
Penalty
57
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
82
Phản ứng
79
Quyết đoán
73
TM phát bóng
20
TM đổ người
22
TM bắt bóng
26
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
22