FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romain Danze

3.7.1986(38) 184cm 73Kg
ST66
RW69
CF67
RF67
CAM67
CM70
CDM77
RM71
RB80
RWB79
CB78
SW77
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
85
Tăng tốc
77
Tốc độ
83
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
82
Rê bóng
70
Giữ bóng
74
Kèm người
80
Tranh bóng
82
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
48
Chuyền dài
71
Lực sút
63
Đánh đầu
71
Sút xa
63
Vô-lê
58
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
49
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
79
Quyết đoán
77
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10