FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Mata

28.4.1988(36) 170cm 63Kg
ST80
RW84
CF83
RF83
CAM84
CM79
CDM63
RM83
RB61
RWB65
CB51
SW51
GK27
Sức mạnh
66
Thể lực
80
Tăng tốc
82
Tốc độ
77
Nhảy
75
Khéo léo
90
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
27
Rê bóng
85
Giữ bóng
87
Kèm người
26
Tranh bóng
42
Tạt bóng
86
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
84
Chuyền dài
80
Lực sút
76
Đánh đầu
67
Sút xa
77
Vô-lê
74
Sút xoáy
83
Đá phạt
82
Penalty
82
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
86
Tầm nhìn
83
Phản ứng
82
Quyết đoán
58
TM phát bóng
25
TM đổ người
21
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20