FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adan

13.5.1987(37) 191cm 88Kg
ST35
RW34
CF34
RF34
CAM36
CM36
CDM37
RM36
RB35
RWB35
CB37
SW37
GK79
Sức mạnh
77
Thể lực
41
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
72
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
27
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
21
Chuyền dài
48
Lực sút
33
Đánh đầu
31
Sút xa
22
Vô-lê
24
Sút xoáy
21
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
41
Phản ứng
75
Quyết đoán
46
TM phát bóng
74
TM đổ người
80
TM bắt bóng
82
TM chọn vị trí
80
TM phản xạ
81