FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Baysse

18.5.1988(35) 187cm 85Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM71
CDM77
RM69
RB77
RWB76
CB80
SW80
GK31
Sức mạnh
85
Thể lực
78
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
84
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
78
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Kèm người
82
Tranh bóng
83
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
47
Chuyền dài
73
Lực sút
66
Đánh đầu
85
Sút xa
58
Vô-lê
40
Sút xoáy
63
Đá phạt
46
Penalty
58
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
67
Phản ứng
78
Quyết đoán
82
TM phát bóng
24
TM đổ người
25
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
26
TM phản xạ
25