FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nabil Dirar

25.2.1986(38) 187cm 82Kg
ST72
RW76
CF75
RF75
CAM75
CM71
CDM63
RM76
RB61
RWB65
CB56
SW56
GK26
Sức mạnh
77
Thể lực
73
Tăng tốc
81
Tốc độ
82
Nhảy
75
Khéo léo
79
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
40
Rê bóng
82
Giữ bóng
80
Kèm người
49
Tranh bóng
41
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
68
Chuyền dài
70
Lực sút
72
Đánh đầu
53
Sút xa
70
Vô-lê
65
Sút xoáy
74
Đá phạt
65
Penalty
57
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
71
Phản ứng
71
Quyết đoán
72
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
24