FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Schuster

15.4.1985(39) 189cm 80Kg
ST69
RW70
CF70
RF70
CAM72
CM75
CDM77
RM71
RB72
RWB73
CB74
SW74
GK33
Sức mạnh
81
Thể lực
68
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
74
Rê bóng
69
Giữ bóng
76
Kèm người
76
Tranh bóng
75
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
65
Chuyền dài
77
Lực sút
81
Đánh đầu
63
Sút xa
75
Vô-lê
65
Sút xoáy
81
Đá phạt
79
Penalty
76
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
76
Phản ứng
78
Quyết đoán
81
TM phát bóng
25
TM đổ người
28
TM bắt bóng
32
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
24